Phiên âm : téng yuè.
Hán Việt : đằng việt.
Thuần Việt : nhảy; nhảy qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhảy; nhảy qua跳跃越过téngyuè zhàngàiwùnhảy qua chướng ngại vật